Package trong Java là một thuật ngữ được sử dụng để nói về cơ chế quản lý và tìm kiếm mã nguồn một cách khoa học. Tương tự như khi bạn xây dựng một ngôi nhà bạn phải sắp xếp để dây điện, ống nước, gạch, vữa… ở các phòng chứa và khu vực riêng biệt để dễ dàng tìm kiếm và quản lý. Package cũng hoạt động như vậy nhưng nhiều người dùng vẫn chưa hiểu hết về chúng có thể theo dõi bài viết của Zalo web hôm nay nhé.
Package trong Java là gì?

Package trong Java là một tập hợp các lớp (classes), giao diện (interfaces) và các gói con (subpackage) có liên quan đến nhau. Bạn có thể tưởng tượng package giống như một thư mục (folder) trên máy tính để bạn nhóm các file có cùng một mục đích hay hình ảnh lại với nhau để dễ dàng quản lý.
Mỗi class trong Java đều thuộc về một package bao gồm cả package mặc định (default package). Việc khai báo package giúp cho mã nguồn của bạn có tổ chức và dễ bảo trì hơn và tránh xung đột tên lớp khi dự án có nhiều module.
Cấu trúc package trong Java được phản ánh với cấu trúc thư mục trên hệ điều hành của bạn. Tên package càng dài thì cấu trúc lưng một đằng sau để tránh trùng lặp tên file và dễ dàng tìm kiếm.
Ví dụ: Nếu bạn khai báo một class HelloWorld trong package com.example.app, file HelloWorld.java sẽ nằm trong cấu trúc thư mục là: …/com/example/app/HelloWorld.java.
Cú pháp định nghĩa package trong Java: sử dụng từ khóa package ở dòng đầu tiên của file .java với tên package được viết chữ thường và sử dụng tên miền ngược để tránh trùng lặp như
- com.google.search
- org.apache.commons
- vn.hoctap.utils
2 Loại package trong Java có sẵn và được tạo ra

Package trong Java thường có sẵn trong Java và được các lập trình viên tạo ra để quản lý các dự án của mình.
Package có sẵn trong Java – built-in packages
Java cung cấp hàng trăm mẫu package cho người dùng lựa chọn phù hợp với mục đích của dự án như là:
- java.lang – chứa các class cơ bản như String, Math, Object…
- java.util – chứa các collection (List, Map, Set) và tiện ích.
- java.io – xử lý nhập xuất file, stream.
- java.sql – hỗ trợ làm việc với cơ sở dữ liệu.
Package được tạo ra – user-defined package
Các package này do các lập trình viên tạo ra để quản lý code của dự án.
Khám phá các vấn đề nâng cao về package
Package và JAR file
Khi bạn đóng gói dự án Java để phân phối thì các package sẽ được tổ chức y hệt như cấu trúc của thư mục trong mục file Java Archive. Điều này giúp cho việc triển khai ứng dụng trở nên đơn giản và gọn gàng hơn.
Default package – package mặc định
Khi bạn tạo một file .java không khai báo package nào, nó sẽ được đặt vào một package mặc định. Mặc dù điều này vẫn đúng về mặt cú pháp nhưng người dùng không nên sử dụng trong các dự án thực tế, bởi vì nó sẽ gây ra xung đột tên và không thể import từ các package khác.
Các lợi ích của package trong Java là gì?

Người dùng không chỉ sử dụng package như một quy tắc mà còn là một thói quen đem lại nhiều lợi ích to lớn như là:
Tổ chức mã nguồn hiệu quả
Trong các dự án lớn hàng ngàn class được tạo ra. Nếu như bạn không có package thi hành ngang class này sẽ làm chung một chỗ và gây ra sự lộn xộn khó tìm kiếm và quản lý. Bằng cách nhóm các class liên quan vào các package riêng biệt, bạn sẽ xây dựng một cấu trúc dự án rõ ràng và khoa học.
Tránh xung đột tên
Trong Java, 2 class có thể cùng một tên nếu chúng thuộc hai gói package khác nhau. Điều này sẽ giải quyết triệt để vấn đề trùng tên trong các dự án lớn bạn chỉ cần sử dụng tên đầy đủ khi muốn sử dụng và phân biệt tên trong các dự án. Các thư viện và framework bên ngoài có thể sử dụng cùng một tên class mà không gây xung đột khi được tích hợp vào dự án.
Kiểm soát quyền truy cập
Trên Java có một quyền truy cập đặc biệt gọi là package-private giúp cho người dùng có thể:
Không khai báo thành phần (lớp, phương thức, biến) sẽ có quyền truy cập mặc định là package-private.
Các thành phần đó chỉ có thể được truy cập từ bên trong cùng một package giúp cho người dùng có thể ẩn đi những chi tiết nội bộ, tăng tính an toàn và đóng gói cho mã nguồn.
Khả năng tái sử dụng
Người dùng có thể đóng gói các class thành package riêng rồi import vào các dự án khác.
- Dự án nhỏ chỉ cần 1 đến 2 package.
- Dự án lớn (Spring, Hibernate, Android) thường có hàng chục package chia theo mô đun chức năng và đảm bảo dễ mở rộng.
Hướng dẫn cách sử dụng package trong Java chi tiết
Lúc ban đầu người dùng có thể thấy package hơi phức tạp nhưng khi code nhiều class thì bạn sẽ thấy nó cực kỳ hữu ích.
Cách tự tạo package
Trong các IDE phổ biến như IntelliJ IDEA hay Eclipse việc tạo package rất đơn giản.
Mở Project Explorer hoặc Package Explorer rồi nhấp chuột vào thư mục nguồn (src)
Chọn New → package rồi nhập tên package theo quy tắc, IDE sẽ tự động tạo cấu trúc thư mục tương ứng.
Cách khai báo package trong file
Để một file Java thuộc về một package thì bạn phải đặt câu lệnh khai báo package ở dòng đầu tiên của file. Trước tất cả các câu lệnh import và khai báo class.
Cách sử dụng classes từ các package khác
Khi muốn sử dụng classes từ 1 package khác, bạn cần import nó vào trong file của mình.
- Sử dụng câu lệnh import
Nhập một class cụ thể: import java.util.ArrayList;
Nhập tất cả các class trong một package: import java.util.*;
Sử dụng wildcard (*) (Không được khuyến khích sử dụng trong các dự án lớn vì gây khó khăn cho việc tìm hiểu class thuộc package nào.)
- Sử dụng tên đầy đủ
Bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của class và package. Tuy nhiên ít người sử dụng phương pháp này vì nó làm cho code dài và khó đọc.
Nguyên tắc đặt tên package và cấu trúc hợp lý

Người dùng nên tuân thủ các quy tắc đặt tên package để đảm bảo tính đồng nhất và chuyên nghiệp.
Quy tắc đặt tên package
Chữ cái thường trong tên package luôn luôn được viết bằng chữ cái thường (lowercase).
Quy tắc tên miền ngược áp dụng khi tạo tên package Bạn tên miền Internet của bạn theo thứ tự ngược lại để đảm bảo tính duy nhất.
Ví dụ tên miền của công ty bạn là zaloweb.vn thì tên package là vn.zaloweb.
Các cấu trúc hợp lý
Tùy theo chức năng hoặc lớp logic, cấu trúc package được phân chia như sau:
- com.mycompany.project.model: chứa các lớp dữ liệu (Data Models, POJOs).
- com.mycompany.project.service: chứa các lớp xử lý nghiệp vụ.
- com.mycompany.project.controller: chứa các lớp điều khiển, xử lý yêu cầu.
- com.mycompany.project.util: chứa các lớp tiện ích, hỗ trợ.
Như vậy, package trong Java là một cơ chế tổ chức class và interface theo nhóm logic, giúp code dễ quản lý, tránh trùng tên và tăng khả năng tái sử dụng. Nếu bạn mới học Java hãy tập chia code thành các package nhỏ gọn và dễ hiểu ngay từ đầu. Sử dụng package đúng cách là nền tảng để phát triển các dự án Java vừa và lớn.